Xiaomi Mi Robot 1S. |
Dù có nhiều mẫu robot hút bụi khác nhau nhưng Mi Robot 1S mới là model thứ hai in logo Mijia - thương hiệu được coi là "chính chủ" của Xiaomi. Sản phẩm mới vẫn do nhà sản xuất Roborck chế tạo, tương tự thế hệ đầu tiên ra mắt năm 2016.
Mi Robot 1S có các tính năng, cấu hình gần tương tự Roborock T6 mới ra mắt cách đây ít ngày nhưng lược bỏ khả năng lau nhà. Ngoài cảm biến LDS Laser phía trên, máy có thêm một cảm biến quang học gần nút nguồn giúp phát hiện cửa ra vào, lối đi tiện dụng hơn.
Máy tự phân chia các phòng và lập lịch quét dọn riêng. |
Trên ứng dụng Mi Home, bản 1S có thể vẽ lại sơ đồ nhà và tự chia các phòng khác nhau. Người dùng có thể chọn lệnh quét dọn từng phòng một, bản đồ được lưu lại qua nhiều lần lau thay vì bị xóa sau mỗi lần chạy lại như thế hệ đầu tiên. Việc lập lịch hẹn giờ đi hút cũng linh hoạt hơn khi chọn lau từng phòng riêng biệt theo các khung giờ khác nhau. Ngoài ra, máy cũng có thể lưu các bản đồ riêng cho nhiều tầng khác nhau, phù hợp với nhà đất, có nhiều tầng.
Thiết kế của Mi Robot 1S không có nhiều khác biệt so với thế hệ đầu tiên và chỉ dễ phân biệt qua cảm biến quang học phía trên. Máy nâng công suất từ 1.800 PA lên 2.000 PA, giống model cao cấp Roborock T6. Dung tích hộp đựng bụi, rác vẫn giữ là 0,42 lít, ít hơn một chút so với mẫu Roborock S50 là 0,48 lít.
Cảm biến quang học phía trên. |
Xiaomi hiện có tổng cộng 6 mẫu robot hút bụi khác nhau. Trong đó có hai model mang thương hiệu con Xiaowa, 4 model còn lại sản xuất bởi Roborock, hai trong số này mang thương hiệu Mijia (thế hệ đầu tiên và bản 1S mới ra) và hai là Roborock T6 và Roborock S50.
Sản phẩm có giá bán gọi vốn là 1.999 tệ (tương đương khoảng 7 triệu đồng), hơn 300 tệ so với thế hệ đầu tiên và rẻ hơn 800 tệ so với model Roborock T6.
Mi Robot 1S | Xiaomi Mi Robot | RoboRock T6 | |
Lực hút | 2.000 pa | 1.800 pa | 2.000 pa |
Độ ồn | Chưa biết | 67 dB | Chưa biết |
Pin | 5.200 mAh | 5.200 mAh | 5.200 mAh |
Hộp bụi/hộp nước | 0,42 lít/không có chức năng lau | 0,42 lít/không có chức năng lau | 0,48 lít / 0,16 lít |
Thời gian làm việc | 2,5 giờ | 2,5 giờ | 2,5 giờ |
Cân nặng | 3,8 kg | 3,8 kg | 3,6 kg |
Kích thước | 34,5 x 34,5 x 9,6 cm | 34,5 x 34,5 x 9,6 cm | 35,3 x 35,0 x 9,6 cm |
Độ nghiêng | 15 độ, tối đa 2 cm | 15 độ, tối đa 2 cm | 25 độ, trên 2 cm với lốp lớn hơn |
Tính năng |
|
|
|
Tuấn Hưng (theo China-gadgets)